Quality testing competence in fertilizer (04/03/2015)

No

CRITERIA

TEST METHOD

I. PHYSICAL MECHANICS AND PHYSICAL CHEMISTRY

1.

Tỷ trọng(**)

TCVN và TC tương ứng tùng loại mẫu

2.

Tỷ trọng(**)

TCVN và TC tương ứng tùng loại mẫu

3.

P2O5 tổng 

AOAC 965.09,                                 AOAC 957.02

4

P2O5 hữu hiệu 

TCVN 5815-2001

5.

Nitơ tổng số 

TCVN 8557:2010

6.

Nitơ hữu hiệu (**)

10TCN 361 : 2006

7.

Kali (K2O) tổng 

AOAC 965.09,                                     AOAC 957.02

8.

Kali (K2O) hữu hiệu 

TCVN 5815-2001

9.

K2O hòa tan (**)

TCVN 8560-2010

10.

Lưu huỳnh tổng số(**)

AOAC 980.02

11.

Biuret(**)

AOAC 960.04

12.

Chất hữu cơ 

TCVN 9294-2012

13.

Acid humic

TCVN 8561:2010

14.

Acid fulvic

TCVN 8561-2010

15.

Acid HNO3(**)

TCVN 4440:2004, AOAC 994.17

16.

pH(**)

TK. TCVN 5979-2007

17.

Hàm lượng nước(**)

Phương pháp Karlfischer

18.

Độ ẩm

TCVN 9297 : 2012

19.

Ammonium sulphate(**)

AOAC và các TC tương ứng các loại mẫu

20.

Cl- (tan trong nước)(**)

AOAC 928.02

21.

Acid Gibberellic (GA3)(**)

HPLC.UV

22.

Ethephon(**)

IC/LCMS

23.

Naphthalene acetic acid(NAA)

HPLC.UV

II.  MICROELEMENT AND HEAVY METAL

24.

Kẽm (Zn) 

AOAC 965.09

25.

Đồng (Cu) 

AOAC 965.09

26.

Sắt (Fe) 

AOAC 965.09

27.

Mangan (Mn) 

AOAC 965.09

28.

Canxi (Ca) 

AOAC 965.09

29.

Magie (Mg) 

AOAC 965.09

30.

Cobalt (Co) 

AOAC 965.09

31.

Cadimi (Cd) 

AOAC 965.09

32.

Chì (Pb) 

AOAC 965.09

33.

Niken (Ni) 

AOAC 965.09

34.

Crom (Cr) 

AOAC 965.09

35.

Borth (B)

AOAC 965.09

36.

Thủy ngân (Hg)(**)

TK. AOAC 965.09

37.

SiO2  tổng số(**)

TCVN 5815-2001

III.  MICROBIOLOGY

38.

Vi sinh vật cố định Nitơ(**)

TCVN 6166:2002

39.

Vi sinh vật phân giảihợp chất Phosphor khó tan(**)

TCVN 6167:1996

40.

Trichoderma(**)

Định danh nấm mốc

41.

Vi sinh vật phân giảiCellulose (**)

TCVN 6168:2002

42.

Vi sinh hữu hiệu (15 ngày)(**)

TCVN 6166:2002,TCVN 6167:1996, TCVN 6168:2002

43.

Bacillus

TCVN 4992:2005 ISO7932:2004

44.

Salmonella spp 

TCVN 4829 : 2005

45.

Streptomyces sp(**)

ISO 21527-1:2008 Hoặc ISO 21527-2:2008

46.

Động vật nổi(**)

Đếm trực tiếp trên mẫu + hình thái học

47.

Động vật đáy(**)

Đếm trực tiếp trên mẫu + hình thái học

48.

Thực vật nổi(**)

SMEWW10.200-2005

49.

B2O3(**)

EPA method 3050B SMEWW 3125(ICP-MS)

50.

Procimidone(**)

AOAC và TC tương ứng

51.

Sinh vật phù du(**)

PP hình thái học,SMEWW 10200:2008

52.

Sinh vật đáy(**)

PP hình thái học,SMEWW 10200:2008

53.

Vi sinh vật hoại sinh(**)

PP phân tích VSV

54.

Vi sinh phân giải protein(**)

PP phân tích VSV

55.

Vi sinh vật phân giải tinh bột (**)

PP phân tích VSV

56.

Amilase(**)

PP Xác định hoạt độ enzym

57.

Protease(**)

 

58.

Cellulase(**)

 

Note:

TCVN : Vietnam Standards                           

AOAC: Association of Official Analytical Chemist (USA)                            

FAO: Food and Agriculture Organization                        

(**) Criteria  is performed by subcontractor

TK: Normative references

Criteria are not included in this table will agree the development and application with customers about method

Released time:

5 working days. In special case, depending on the requirements of customers will be agreed later.

Vinacert willing to perform the services and return the results on holidays as agreement with customer.

Representative sample volume: 800 grams

Share on Facebook   Share on Twitter Share on Google Share on Buzz
Certification Services
Mobile: (+84) 904.628.499
Email: trankimbd@vinacert.vn
Testing Services
Mobile: (+84) 904.624.599
Email: minhhang@vinacert.vn
Goods Quality Testing
Mobile: (+84) 902.164.269
Email: nguyenhong@vinacert.vn
Head Office
Add: 130 Nguyen Duc Canh Str, Tuong Mai Ward, Hoang Mai Dist., Ha Noi City
Tel: (+84 ) 243 634 1933
Fax: (+84 )243 634 1137
Email: sale@vinacert.vn
Hai Phong Branch
Add: 22 Doan Xa Str, Dong Hai 1 Ward, Hai An Dist., Hai Phong City
Tel: (+84 ) 225.376.9387
Fax: (+84 ) 225.376.9388
Email: hp_office@vinacert.vn
Da Nang Branch
Add: No.702, Daisy House Building, 219-221 Han Thuyen Street, Hai Chau Dist., Da Nang City
Tel: (+84 ) 023 662 77011
Email: dn_office@vinacert.vn
Ho Chi Minh Branch
Add: 26 Le Van Mien Street, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Tel: (+84 ) 283.514.7353
Fax: (+84 ) 283.514.7351
Email: sg_office@vinacert.vn
VAIQ-Analysis Center
Add: 2-63, 6 Road, 586 Zone, Phu Thu, Cai Rang Dist., Can Tho City
Tel: (+84 ) 292.391.7479
Fax: (+84 ) 292.388.1749
Email: ct_office@vinacert.vn
Copyright © 2014 VINACERT. All rights reserved - VinaCert Certification and Inspection Joint Stock Company
Online: 14 | Total views: 680609 | Powered by: VinaCert - IRC