No
|
CRITERIA
|
TEST METHOD
|
I. PHYSICAL MECHANICS AND PHYSICAL CHEMISTRY
|
1.
|
Tỷ trọng(**)
|
TCVN và TC tương ứng tùng loại mẫu
|
2.
|
Tỷ trọng(**)
|
TCVN và TC tương ứng tùng loại mẫu
|
3.
|
P2O5 tổng
|
AOAC 965.09, AOAC 957.02
|
4
|
P2O5 hữu hiệu
|
TCVN 5815-2001
|
5.
|
Nitơ tổng số
|
TCVN 8557:2010
|
6.
|
Nitơ hữu hiệu (**)
|
10TCN 361 : 2006
|
7.
|
Kali (K2O) tổng
|
AOAC 965.09, AOAC 957.02
|
8.
|
Kali (K2O) hữu hiệu
|
TCVN 5815-2001
|
9.
|
K2O hòa tan (**)
|
TCVN 8560-2010
|
10.
|
Lưu huỳnh tổng số(**)
|
AOAC 980.02
|
11.
|
Biuret(**)
|
AOAC 960.04
|
12.
|
Chất hữu cơ
|
TCVN 9294-2012
|
13.
|
Acid humic
|
TCVN 8561:2010
|
14.
|
Acid fulvic
|
TCVN 8561-2010
|
15.
|
Acid HNO3(**)
|
TCVN 4440:2004, AOAC 994.17
|
16.
|
pH(**)
|
TK. TCVN 5979-2007
|
17.
|
Hàm lượng nước(**)
|
Phương pháp Karlfischer
|
18.
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297 : 2012
|
19.
|
Ammonium sulphate(**)
|
AOAC và các TC tương ứng các loại mẫu
|
20.
|
Cl- (tan trong nước)(**)
|
AOAC 928.02
|
21.
|
Acid Gibberellic (GA3)(**)
|
HPLC.UV
|
22.
|
Ethephon(**)
|
IC/LCMS
|
23.
|
Naphthalene acetic acid(NAA)
|
HPLC.UV
|
II. MICROELEMENT AND HEAVY METAL
|
24.
|
Kẽm (Zn)
|
AOAC 965.09
|
25.
|
Đồng (Cu)
|
AOAC 965.09
|
26.
|
Sắt (Fe)
|
AOAC 965.09
|
27.
|
Mangan (Mn)
|
AOAC 965.09
|
28.
|
Canxi (Ca)
|
AOAC 965.09
|
29.
|
Magie (Mg)
|
AOAC 965.09
|
30.
|
Cobalt (Co)
|
AOAC 965.09
|
31.
|
Cadimi (Cd)
|
AOAC 965.09
|
32.
|
Chì (Pb)
|
AOAC 965.09
|
33.
|
Niken (Ni)
|
AOAC 965.09
|
34.
|
Crom (Cr)
|
AOAC 965.09
|
35.
|
Borth (B)
|
AOAC 965.09
|
36.
|
Thủy ngân (Hg)(**)
|
TK. AOAC 965.09
|
37.
|
SiO2 tổng số(**)
|
TCVN 5815-2001
|
III. MICROBIOLOGY
|
38.
|
Vi sinh vật cố định Nitơ(**)
|
TCVN 6166:2002
|
39.
|
Vi sinh vật phân giảihợp chất Phosphor khó tan(**)
|
TCVN 6167:1996
|
40.
|
Trichoderma(**)
|
Định danh nấm mốc
|
41.
|
Vi sinh vật phân giảiCellulose (**)
|
TCVN 6168:2002
|
42.
|
Vi sinh hữu hiệu (15 ngày)(**)
|
TCVN 6166:2002,TCVN 6167:1996, TCVN 6168:2002
|
43.
|
Bacillus
|
TCVN 4992:2005 ISO7932:2004
|
44.
|
Salmonella spp
|
TCVN 4829 : 2005
|
45.
|
Streptomyces sp(**)
|
ISO 21527-1:2008 Hoặc ISO 21527-2:2008
|
46.
|
Động vật nổi(**)
|
Đếm trực tiếp trên mẫu + hình thái học
|
47.
|
Động vật đáy(**)
|
Đếm trực tiếp trên mẫu + hình thái học
|
48.
|
Thực vật nổi(**)
|
SMEWW10.200-2005
|
49.
|
B2O3(**)
|
EPA method 3050B SMEWW 3125(ICP-MS)
|
50.
|
Procimidone(**)
|
AOAC và TC tương ứng
|
51.
|
Sinh vật phù du(**)
|
PP hình thái học,SMEWW 10200:2008
|
52.
|
Sinh vật đáy(**)
|
PP hình thái học,SMEWW 10200:2008
|
53.
|
Vi sinh vật hoại sinh(**)
|
PP phân tích VSV
|
54.
|
Vi sinh phân giải protein(**)
|
PP phân tích VSV
|
55.
|
Vi sinh vật phân giải tinh bột (**)
|
PP phân tích VSV
|
56.
|
Amilase(**)
|
PP Xác định hoạt độ enzym
|
57.
|
Protease(**)
|
|
58.
|
Cellulase(**)
|
|